ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conduit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conduit


conduit /'kɔndit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máng nước
  ống cách điện

@conduit
  (Tech) đường dẫn; cống (cáp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…