EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conduit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conduit
conduit /'kɔndit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máng nước
ống cách điện
@conduit
(Tech) đường dẫn; cống (cáp)
← Xem thêm từ conducts
Xem thêm từ conduits →
Từ vựng liên quan
c
co
con
dui
it
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…