EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
condyle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
condyle
condyle /'kɔndil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) cục lõi (ở đầu xương), lõi cầu
← Xem thêm từ condylar
Xem thêm từ condyles →
Từ vựng liên quan
c
co
con
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…