EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
condylar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
condylar
condylar
Phát âm
Ý nghĩa
xem condyle
← Xem thêm từ conduplication
Xem thêm từ condyle →
Từ vựng liên quan
c
co
con
la
lar
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…