EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confiteor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confiteor
confiteor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kinh xưng tội (thiên chúa giáo)
← Xem thêm từ confiscatory
Xem thêm từ conflagrant →
Từ vựng liên quan
c
co
con
fit
it
on
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…