ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conga

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conga


conga

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia nối đuôi nhau thành một hàng uốn khúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…