ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ congeal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng congeal


congeal /kən'dʤi:l/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  làm đông lại; đông lại, đóng băng
his blood was congealed → (nghĩa bóng) máu anh ta đông lại (vì sợ quá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…