congruity /'kɔɳgruəns/ (congruency) /'kɔɳgruənsi/ (congruity) /kɔɳ'gru:iti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thích hợp, sự phù hợp
(toán học) đoàn
congruence of circles → đoàn vòng tròn
(toán học) đồng dư; tương đẳng
congruence group → nhóm đồng dư
congruence of figures → sự tương đẳng của các hình