ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conic


conic /'kɔnik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hình nón, (thuộc) mặt nón

@conic
  (Tech) hình nón, cônic

@conic
  cônic, đường bậc hai
  absolute c. cônic tuyệt đối
  affine c. cônic afin
  bitangent c.s cônic song tuyến
  central c. cônic có tâm
  concentric c.s cônic đồng tâm
  confocal c.s cônic đồng tiêu
  conjugate c.s cônic liên hợp
  degenerate c. cônic suy biến
  focal c. (of a quadric) cônic tiêu
  homothetic c.s cônic vị tự
  line c cônic tuyến
  nine line c. cônic chín đường
  non singular c. không kỳ dị
  osculating c. cônic mật tiếp
  point c. cônic điểm
  proper c. cônic thật sự
  self conjugate c. cônic tự liên hợp
  singhlar c. cônic kỳ dị
  similar c.s cônic đồng dạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…