EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
congruousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
congruousness
congruousness /'kɔɳgruəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính phù hợp, tính thích hợp,
← Xem thêm từ congruously
Xem thêm từ conic →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cong
congruous
on
ou
ru
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…