ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conjoins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conjoins


conjoin /kən'dʤektʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại
to conjoin two piece → nối hai mảnh
two families conjoin → hai nhà kết giao với nhau về hôn nhân, hai nhà thông gia với nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…