EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conjoint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conjoint
conjoint /kən'dʤɔin/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp
conjoint action
→ hành động kết hợp
← Xem thêm từ conjoins
Xem thêm từ conjointly →
Từ vựng liên quan
c
co
con
conjoin
in
jo
join
joint
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…