ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conjunctive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conjunctive


conjunctive /kən'dʤʌɳk'taivə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để nối tiếp, để liên kết, để tiếp hợp
conjunctive tistue → (sinh vật học) mô liên kết
  (ngôn ngữ học) có tính chất liên từ

@conjunctive
  hội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…