EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conjunctivitis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conjunctivitis
conjunctivitis /kən,dʤʌɳkti'vaitis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm màng kết
← Xem thêm từ conjunctives
Xem thêm từ conjunctly →
Từ vựng liên quan
c
co
con
conjunct
is
it
jun
on
ti
tis
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…