EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
connascence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
connascence
connascence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
con cùng sinh; vật cùng sinh
← Xem thêm từ conn
Xem thêm từ connascent →
Từ vựng liên quan
as
c
ce
co
con
conn
en
on
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…