EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
connascent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
connascent
connascent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
sinh cùng lúc
← Xem thêm từ connascence
Xem thêm từ connate →
Từ vựng liên quan
as
ascent
c
ce
cent
co
con
conn
en
ent
nascent
nt
on
sc
sce
scent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…