ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ connate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng connate


connate /'kɔneit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bẩm sinh
  cùng sinh ra, sinh đồng thời
  (sinh vật học) hợp sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…