con /kɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm
điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt
ngoại động từ
lừa gạt, lừa bịp
danh từ
sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)