ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conned


con /kɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm
  điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn)

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt

ngoại động từ


  lừa gạt, lừa bịp

danh từ


  sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…