ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ connectted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng connectted


connectted

Phát âm


Ý nghĩa

  liên thông
  arcwise c. liên thông đường
  cyclic lly c. liên thông xilic
  finitely c. liên thông hữu hạn
  irreducibly c. liên thông không khả quy
  locally c. liên thông địa phương
  locally simple c. đơn liên địa phương
  simple c. đơn liên
  strongly c. liên thông mạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…