ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ connexion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng connexion


connexion /kə'nekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối
to have a connection with → có quan hệ với
  sự mạch lạc
there is no connection in his speech → bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả
  sự giao thiệp, sự kết giao
to form a connection with someone → giao thiệp với ai
to break off a connection → tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao
  bà con, họ hàng, thân thuộc
he is a connection of mine → anh ta là người bà con của tôi
  (tôn giáo) phái, giáo phái
  (thương nghiệp) khách hàng
shop has a good (wide) connection → cửa hàng đông khách
  tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác)
to miss the connection → nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp
  vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau)
in that connection
  về điều đó, liên quan đến điều đó
in connection with
  có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
  chạy nối tiếp với (tàu xe)

@connexion
  sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông
  conformal c. liên thôngbảo giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…