ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ connexion = connection

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng connexion = connection


connexion = connection

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…