EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conniptions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conniptions
conniption /kə'naivəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cơn điên ((thường) conniption fit)
← Xem thêm từ conniption
Xem thêm từ connivance →
Từ vựng liên quan
c
co
con
conn
conniption
ion
ions
ni
nip
nipt
on
pt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…