ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ connived

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng connived


connive /kə'naiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) thông đồng, đồng loã
to connive at a crime → đồng loã trong một tội ác
  nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm
to connive at an abuse → nhắm mắt làm ngơ trước một sự lạm dụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…