ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ connivent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng connivent


connivent /kə'naivənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) chụm lại, đồng quy
connivent leaves → lá mọc chụm lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…