ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conscious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conscious


conscious /'kɔnʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức
to be conscious of one's guilt → biết (rõ) tội của mình
to become conscious → tỉnh lại, hồi lại
the old man was conscious to the last → đến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh
man is a conscious animal → người là một động vật có ý thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…