ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consciously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consciously


consciously /'kɔnʃəsli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  có ý thức, cố ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…