EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consciously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consciously
consciously /'kɔnʃəsli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
có ý thức, cố ý
← Xem thêm từ conscious
Xem thêm từ consciousness →
Từ vựng liên quan
c
ci
CIO
co
con
cons
conscious
iou
on
ou
sc
sl
sly
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…