ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consciousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consciousness


consciousness /'kɔnʃəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hiểu biết
men have no consciousness during sleep → trong lúc ngủ người ta không (hiểu) biết gì cả
  ý thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…