EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conscripted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conscripted
conscript /kən'skrip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đến tuổi đi lính
ngoại động từ
bắt đi lính
← Xem thêm từ conscript
Xem thêm từ conscripting →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
conscript
on
pt
pte
ri
rip
sc
scrip
script
scripted
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…