ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrip

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrip


scrip /skrip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày)
  chứng khoán tạm thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…