EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrinium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrinium
scrinium /'skriniəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) ống quyển, tráp đựng sách
← Xem thêm từ scrimshaws
Xem thêm từ scrip →
Từ vựng liên quan
in
ni
ri
s
sc
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…