EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conservator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conservator
conservator /'kɔnsə:veitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản
chuyên viên bảo quản
← Xem thêm từ conservatoire
Xem thêm từ conservatorial →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
cons
er
on
or
rv
se
to
tor
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…