ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conservator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conservator


conservator /'kɔnsə:veitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản
  chuyên viên bảo quản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…