ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conspue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conspue


conspue /kən'spju:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục giữa đám đông, bêu riếu phỉ nhổ
  phản đối (ai), đòi huỷ bỏ (một biện pháp...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…