ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ constituting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng constituting


constitute /'kɔnstitju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cấu tạo, tạo thành
to constitute someone's happiness → tạo hạnh phúc cho ai
twelve months constitute a years → mười hai tháng (tạo) thành một năm
  thiết lập, thành lập
to constitute a tribunal → thiết lập toà án
  chỉ đinh, uỷ nhiệm
to constitute someone arbitrator → uỷ nhiệm ai làm trọng tải
they constituted him president → ông ta được chỉ đinh làm chủ tịch
to be strongly constituted
  khoẻ, có thể chất khoẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…