EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
constitutor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
constitutor
constitutor /'kɔnstitju:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới)
← Xem thêm từ constitutively
Xem thêm từ constrain →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
it
itu
on
or
st
ti
tit
to
tor
tut
tutor
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…