EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
constricted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
constricted
constricted /kən'striktid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hẹp hòi nông cạn, thiển cận
a constricted outlook
→ cách nhìn thiển cận
thui chột, cằn cỗi
← Xem thêm từ constrict
Xem thêm từ constricting →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
constrict
ic
on
ri
st
str
strict
ted
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…