ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ constrict

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng constrict


constrict /kən'strikt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại
to constrict a vein → thắt tĩnh mạch lại
to constrict a muscle → làm bắp cơ co thắt lại
  làm thui chột, làm cằn cỗi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…