EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
constructors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
constructors
constructor /kən'strʌktə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người xây dựng, kỹ sư xây dựng
(hàng hải) kỹ sư đóng tàu
← Xem thêm từ constructor
Xem thêm từ constructs →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
construct
constructor
on
or
ru
ruc
st
str
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…