ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ constructors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng constructors


constructor /kən'strʌktə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người xây dựng, kỹ sư xây dựng
  (hàng hải) kỹ sư đóng tàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…