ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ construing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng construing


construing /kən'stru:iɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phân tích (một câu)
  sự giải nghĩa, sự giải thích (một câu, một bài văn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…