ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consuetude

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consuetude


consuetude /'kɔnswitju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tập quán, tục lệ
  quan hệ xã hội, sự giao thiệp trong xã hội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…