ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consubstantiation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consubstantiation


consubstantiation /'kɔnsəb,stænʃi'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của Chúa Giê xu có trong rượu và bánh thánh)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…