EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consubstantiation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consubstantiation
consubstantiation /'kɔnsəb,stænʃi'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của Chúa Giê xu có trong rượu và bánh thánh)
← Xem thêm từ consubstantiate
Xem thêm từ consuetude →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
at
bs
bst
c
co
con
cons
ion
nt
on
st
sta
sub
subs
substantiation
ta
tan
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…