EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consuls
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consuls
consul /'kɔnsəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lãnh sự
(sử học) quan tổng tài (Pháp)
quan chấp chính tối cao (cổ La mã)
← Xem thêm từ consulates
Xem thêm từ consulship →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
consul
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…