EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consulship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consulship
consulship /'kɔnsəlʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức lãnh sự
← Xem thêm từ consuls
Xem thêm từ consulships →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
consul
consuls
hi
hip
on
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…