ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consumable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consumable


consumable /kən'sju:məbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể bị thiêu huỷ, có thể bị cháy sạch
  có thể ăn được, có thể tiêu thụ được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…