EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consumedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consumedly
consumedly /kən'sju:midli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
quá độ, thái quá, vô hạn đọ, vô cùng
← Xem thêm từ consumed power
Xem thêm từ Consumer →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
consume
consumed
me
med
on
sum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…