ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Consumer equilibrium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Consumer equilibrium


Consumer equilibrium

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Cân bằng tiêu dùng
+ Tình huống mà người tiêu dùng tối đa hoá ĐỘ THOẢ DỤNG của mình theo RÀNG BUỘC NGÂN SÁCH.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…