EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consumer goods
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consumer goods
consumer goods /kən'sju:mə'gudz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng tiêu dùng
@consumer goods
(Tech) hàng tiêu thụ, hàng tiêu dùng
← Xem thêm từ Consumer expenditure
Xem thêm từ Consumer goods and services →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
consume
Consumer
consumer
er
go
goo
good
Goods
goods
me
od
on
sum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…