EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contented
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contented
contented /kən'tentid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn
to keep someone contented
→ làm vừa lòng ai
← Xem thêm từ content
Xem thêm từ contentedly →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
conte
content
en
ent
nt
on
ted
ten
tent
tented
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…