ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contented

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contented


contented /kən'tentid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn
to keep someone contented → làm vừa lòng ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…