ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contexts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contexts


context /'kɔntekst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn
it is often difficult to say what the meaning of a word is apart from its context → thường khó mà hiểu rõ nghĩa của một từ nếu đem tách nó ra khỏi văn cản
  khung cảnh, phạm vi
in this context → trong phạm vi vấn đề này; liên quan đến vấn đề này

@context
  (Tech) bối cảnh; ngữ/văn cảnh

Các câu ví dụ:

1. With such contexts, the time is ripe for such a merger.


Xem tất cả câu ví dụ về context /'kɔntekst/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…