Kết quả #1
contingent /kən'tindʤənt/
Phát âm
Xem phát âm contingent »Ý nghĩa
tính từ
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
contingent expenses → những món chi tiêu bất ngờ
còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo
to be contingent on something → còn tuỳ thuộc vào việc gì
danh từ
(quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn)
nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn)
(như) contingency Xem thêm contingent »
Kết quả #2
valuation /,vælju'eiʃn/
Phát âm
Xem phát âm valuation »Ý nghĩa
danh từ
sự định giá, sự đánh giá
to make a valuation of the goods → định giá hàng hoá
to set a high valuation of someone's abilities → đánh giá cao khả năng của ai
giá
to dispose of something at a low valuation → bán tống cái gì đi với một giá thấp
giá trị
@valuation
ước lượng; (đại số) đánh giá; định giá; sự chuẩn hoá; mêtric hoá
discrete v. (đại số) sự định giá rời rạc
effective v. (đại số) đánh giá có hiệu quả Xem thêm valuation »