ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contingent valuation 25844 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

contingent /kən'tindʤənt/

Phát âm

Xem phát âm contingent »

Ý nghĩa

tính từ


  ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
contingent expenses → những món chi tiêu bất ngờ
  còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo
to be contingent on something → còn tuỳ thuộc vào việc gì

danh từ


  (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn)
  nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn)
  (như) contingency

Xem thêm contingent »
Kết quả #2

valuation /,vælju'eiʃn/

Phát âm

Xem phát âm valuation »

Ý nghĩa

danh từ


  sự định giá, sự đánh giá
to make a valuation of the goods → định giá hàng hoá
to set a high valuation of someone's abilities → đánh giá cao khả năng của ai
  giá
to dispose of something at a low valuation → bán tống cái gì đi với một giá thấp
  giá trị

@valuation
  ước lượng; (đại số) đánh giá; định giá; sự chuẩn hoá; mêtric hoá
  discrete v. (đại số) sự định giá rời rạc
  effective v. (đại số) đánh giá có hiệu quả

Xem thêm valuation »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…