ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ continues 25866 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

continue /kən'tinju:/

Phát âm

Xem phát âm continues »

Ý nghĩa

động từ


  tiếp tục, làm tiếp
to continue one's narrative → tiếp tục câu chuyện
to be continued → còn tiếp nữa
  giữ, duy trì
to continue someone in a post → giữ ai ở trong một cương vị công tác
  vẫn cứ, tiếp diễn
if you continue stubborn → nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ
I continue to think the same → tôi vẫn cứ nghĩ như vậy
  ở lại
I'll in Paris till next year → tôi sẽ ở lại Pa ri cho đến sang năm
  (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)

Xem thêm continues »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…