ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contrite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contrite


contrite /'kɔntrait/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi (việc làm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…